www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Kinh tế - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Quản trị du lịch và lữ hành - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 65 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D06, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.15 - 766.0 điểm , NLĐG: 25.15 điểm
Logo
Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.52 - 894.0 điểm , NLĐG: 26.52 điểm
Logo
Kiểm toán - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.17 - 849.0 điểm , NLĐG: 26.17 điểm
Logo
Kiến trúc đô thị - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, V00, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.5 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Thương mại điện tử - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 27.48 - 892.0 điểm , NLĐG: 27.48 điểm
Logo
Luật Kinh tế - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.2 - 807.0 điểm , NLĐG: 26.2 điểm
Logo
Luật kinh tế - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A18, C08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Logo
Kế toán - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.28 - 827.0 điểm , NLĐG: 25.28 điểm
Logo
Kinh tế xây dựng - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng: 500000
Học phí: 0 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Thẩm định giá và quản trị tài sản - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 23.0 điểm
Logo
Luật kinh doanh - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.2 điểm , NLĐG: 26.2 điểm
Logo
Kinh tế quốc tế - Trường Đại học ngân hàng TpHCM (BUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 158 , ký túc xá tháng: 350,000 - 1,000,000 VNĐ/tháng, tùy theo phòng
Học phí: 15,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 25.24 điểm
Logo
Luật - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 65 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.24 - 758.0 điểm , NLĐG: 24.24 điểm
Logo
Quản trị khách sạn - Trường Cao đẳng kinh tế TPHCM (HCE)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng: Không có ký túc xá , Trường công lập
Học phí: 10,710,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 16.0 điểm
Logo
Tài chính - Ngân hàng - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 65 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.59 - 834.0 điểm , NLĐG: 25.59 điểm
Logo
Kinh tế quốc tế - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.41 - 884.0 điểm , NLĐG: 26.41 điểm
Logo
Kinh tế - Trường Đại học tài chính Marketing (UFM)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng , Trường công lập
Học phí: 25,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.8 - 28.7 điểm , NLĐG: 820.0 điểm
Logo
Kinh doanh nông nghiệp - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.03 - 54.0 điểm , NLĐG: 805.0 điểm